rất vui được gặp bạn tiếng anh là gì
I am very happy to receive your email. (Tôi rất vui vì đã nhận được email của bạn) Trường hợp 2: Cách viết email bằng Tiếng Anh khi bạn là người chủ động; I am writing to confirm my ticket booking/ to make a hotel reservation. (Tôi viết thư để xác nhận việc đặt vé/ để đặt phòng
Bởi anh luôn mong muốn em được vui vẻ! Chúc em ngày mới an lành! 8. Tặng anh một món quà nhỏ bé có tên là: "buổi sáng tốt lành" được gói bằng sự chân thành, buộc bằng sự quan tâm và dính keo bằng lời cầu chúc của em để anh luôn được bình an và hạnh phúc cả ngày. 9.
Trong hệ thống giáo dục hiện tại của đất nước ngôn ngữ được sử dụng đó là tiếng Anh. Bởi vậy người dân Malaysia sử dụng tiếng Anh thông thạo và họ nói tiếng Anh ở khắp các nẻo đường, góc phố. Tôi vui mừng khi gặp bạn - Saya gembira berjumpa awak. (SAH-yuh gum
(Cảm ơn rất nhiều.) Thanks for your assistance. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.) Please let me know if you have any questions. (Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào.) Let me know if you need anything else. I'm glad to help. (Cho tôi biết nếu bạn cần thứ gì khác. Tôi rất vui lòng giúp đỡ.) Đối với email thân thiện Mong chờ phản hồi
Thank là gì? thank /θæɳk/ ngoại động từ. cám ơn, biết ơn. thank you: cám ơn anh; no, thank you: không, cám ơn anh (nói để từ chối); xin, yêu cầu. I will thank you for the satchel: xin ông vui lòng đưa tôi cái cặp; I will thank you to shut the window: xin ông vui lòng đóng giúp cái cửa sổ; you have only yourself to thank for that; you may thank
Starstruck Rencontre Avec Une Star Streaming. Làm bạn tự tin nhất khi gặp bạn self-conscious when meeting with chuyện nhiều hơn trên smartphone ít khi gặp bạn bè bên more often at your smartphone when meeting with Trân cứ tưởng nó ra ngoài mua sắm hoặc gặp bạn first he thought she was just out shopping, or meeting gặp bạn trong mớ hỗn độn của bạn."- Vô tôi rất mong được gặp bạn vào năm 2012!Chúng tôi mong đợi được gặp bạn trên các trang mạng xã hội của chúng tôi!Chúng tôi rất mong được gặp bạn tại chương Precision Machines rất mong được gặp bạn ở Thổ Nhĩ Precision Machinery is looking forward to seeing you in lẽ sự đoàn kết chuyênnghiệp sẽ khiến người khác gặp a professional organization can help you meet ngữ của bạn là một thứ trong suốt mà qua đó tôi gặp đầu cho những người mới gặp bạn một cơ giving new people you meet a phục luôn là một trong những ấn tượngban đầu khi người khác gặp is always the first attraction when you meet bạn cũ từ thời trung học chắc chắn là rất old friends from school would be very gặp bạn chung giữa hai 114 Meeting an old tôi mong được gặp bạn vào một ngày sớm!Chàng háo hức muốn gặp bạn bè và gia đình gặp bạn bè trong thế giới mà con đã gặp bạn gái của An Lan chưa?”.Tôi mong được gặp bạn để thảo luận thêm về đơn xin của VERY rarely meet up with old như họ gặp bạn đủ nhiều và thấy bạn muốn gặp bạn bè, nên tôi tìm đi tìm had needed my friends, so I went to look for Tôi sẽ gặp bạn ở góc đường lúc 7h30.
Dưới đây là một số câu dùng khi gặp gỡ người lạ, bao gồm giới thiệu và một số các chủ đề đơn giản thiệuWhat's your name?Tên bạn là gì?My name's …Tên mình là …ChrisChrisEmilyEmilyI'm …Mình là …BenBenSophieSophieThis is …Đây là …LucyLucymy wifevợ mìnhmy husbandchồng mìnhmy boyfriendbạn trai mìnhmy girlfriendbạn gái mìnhmy soncon trai mìnhmy daughtercon gái mìnhI'm sorry, I didn't catch your nameXin lỗi, mình không nghe rõ tên bạnDo you know each other?Các bạn có biết nhau trước không?Nice to meet youRất vui được gặp bạnPleased to meet youRất vui được gặp bạnHow do you do?Rất hân hạnh được làm quen cách nói trang trọng dùng khi gặp ai đó lạ; cách trả lời cho câu này là how do you do?How do you know each other?Các bạn biết nhau trong trường hợp nào ?We work togetherBọn mình làm cùng nhauWe used to work togetherBọn mình đã từng làm cùng nhauWe were at school togetherBọn mình đã học phổ thông cùng nhauWe're at university togetherBọn mình đang học đại học cùng nhauWe went to university togetherBọn mình đã học đại học cùng nhauThrough friendsQua bạn bèBạn từ đâu đến?Where are you from?Bạn từ đâu đến?Where do you come from?Bạn từ đâu đến?Whereabouts are you from?Bạn từ đâu đến?I'm from …Mình đến từ …Englandnước AnhWhereabouts in … are you from?Bạn đến từ nơ nào ở … ?CanadaCanadaWhat part of … do you come from?Bạn đến từ nơi nào ở …?ItalyÝWhere do you live?Bạn sống ở đâu?I live in …Mình sống ở …LondonLuân ĐônFrancePhápI'm originally from Dublin but now live in EdinburghMình gốc Dublin nhưng giờ mình sống ở EdinburghI was born in Australia but grew up in EnglandMình sinh ra ở Úc, nhưng lớn lên ở AnhTiếp tục hội thoạiWhat brings you to …?Điều gì đã đem bạn đến … ?Englandnước AnhI'm on holidayMình đi nghỉI'm on businessMình đi công tácI live hereMình sống ở đâyI work hereMình làm việc ở đâyI study hereMình học ở đâyWhy did you come to …?Tại sao bạn lại đến …?the UKvương quốc AnhI came here to workMình đến đây làm việcI came here to studyMình đến đây họcI wanted to live abroadMình muốn sống ở nước ngoàiHow long have you lived here?Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?I've only just arrivedMình vừa mới đếnA few monthsVài thángAbout a yearKhoảng một nămJust over two yearsKhoảng hơn hai nămThree yearsBa nămHow long are you planning to stay here?Bạn định sống ở đây bao nhiêu lâu ?Until AugustĐến tháng TámA few monthsMột vài thángAnother yearMột năm nữaI'm not sureMình không chắc lắmDo you like it here?Bạn có thích ở đây không?Yes, I love it!Có chứ, mình thích lắmI like it a lotMình rất thíchIt's OKCũng đượcWhat do you like about it?Bạn thích ở đây ở điểm nào ?I like the …Mình thích …foodđồ ănweatherthời tiếtpeoplecon người Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh Trang 5 trên 61 ➔ Hội thoại thông dụng Ngôn ngữ và giao tiếp ➔ Tuổi tác và sinh nhậtHow old are you?Bạn bao nhiêu tuổi rồi?I'm …Mình …twenty-twohai haithirty-eightba támChú ý là bạn cũng có thể dùng thêm từ “years old tuổi” đằng sau, ví dụ “I'm forty-seven years old tôi bốn bảy tuổi”, tuy nhiên trong văn nói rất ít your birthday?Bạn sinh nhật vào ngày nào?It's …Mình sinh nhật ngày …16 May16 tháng 52 October2 tháng 10Sắp xếp cuộc sốngWho do you live with?Bạn ở với ai?Do you live with anybody?Bạn có ở với ai không?I live with …Mình ở với …my boyfriendbạn traimy girlfriendbạn gáimy partnerngười yêu/bạn đờimy husbandchồngmy wifevợmy parentsbố mẹa friendmột người bạnfriendscác bạnrelativeshọ hàngDo you live on your own?Bạn ở một mình à?I live on my ownMình ở một mìnhI share with one other personMình ở chung với một người nữaI share with … othersMình ở chung với … người nữatwohaithreebaHỏi địa chỉ liên lạcWhat's your phone number?Số điện thoại của bạn là gì?What's your email address?Địa chỉ email của bạn là gì?What's your address?Địa chỉ của bạn là gì?Could I take your phone number?Cho mình số điện thoại của bạn được không?Could I take your email address?Cho mình địa chỉ email của bạn được không?Are you on …?Bạn có dùng … không?FacebookFacebookSkypeSkypeWhat's your username?Tên truy cập của bạn là gì?
Rất vui được gặp lại mày, Rem!”.It's good to see you, vui được gặp lại cô, giáo good to see you too, vui được gặp nice to see you vui được gặp lại cô, good to see you, vui được gặp lại phu nice to see you again. Mọi người cũng dịch rất vui được gặp lại anhrất vui được gặp anhrất vui khi được gặprất vui được gặp côrất vui được gặp cậurất vui được gặp bạnNày, rất vui được gặp lại it's good to see vui được gặp lại cô, good to see you, too, vui được gặp lại anh, anh good to see you,Rất vui được gặp lại cậu, anh was good to see you, chúa ơi. Chú rất vui được gặp lại God, I'm glad to see vui được gặp emrất vui được gặp ôngsẽ rất vui được gặprất vui gặp lại anhRất vui được gặp lại bà lần nice to see you vui được gặp lại ông, to see you again, Mr vui được gặp lại cô, Autumn.”.Nice to meet you, Autumn.”.Rất vui được gặp lại nice to see you,Rất vui được gặp lại cô, Silk to see you too, Silk ta rất vui được gặp lại mọi người, Geoffrey và nice to see you and Geoffrey vui được gặp lại glad to see you vui được gặp lại, thưa bà to see you again, Mrs. vui được gặp lại anh sau từng đó năm?Nice to see you after all these years"?Rất vui được gặp lại cô, very good to see you, vui được gặp lại ông, ông to see you again, Mr. vui được gặp lại good to see you again, cũng rất vui được gặp lại happy to see you vui được gặp lại a pleasure to see you vui được gặp lại nice to see you vui được gặp lại was good to see you vui được gặp lại good to see you vui được gặp lại good to see you vui được gặp lại to see you vui được gặp lại to see you again.
Nụ cười, nói xin chào, nhìn vào mắt họ, và bắt tay như thể bạn rất vui được gặp người đó, và chẳng mấy chốc bạn sẽ như Tổng thống đã nói rõ trong phát biểu trước công chúng của mình rằngTed Osius said”Mr President has made it clear in his speech to theCuối cùng tôi muốn nói rằng, tôi rất vui được gặp tất cả mọi sao thì… rất vuiđược gặp hai người, tên tôi là Sirius.”.Họ rất vui đượcgặp lại người từ quê cha và được nghe những bài ca đem quê hương lại gần were pleased to meet people from their homeland and hear songs that brought their homeland to người đã tụ họp ở đây tối nay, và tôi rất vui sướng được gặp mỗi người trong các opposite have supported us throughout, and I am pleased to see some of them here đã rất vui vì được gặp gỡ những người tuyệt vời như đã rất vui vì được gặp gỡ những người tuyệt vời như vui được gặp mọingười, các thuộc hạ ác quỷ mới của công cùng tôi muốn nói rằng, tôi rất vui được gặp tất cả mọi cũng rất vui khi được gặp hai như họ rất vui sướng khi được gặpngười even seems pleased to see the đã rất vui vì được gặp gỡ những người tuyệt vời như was glad to meet so wonderful persons.
Translation API About MyMemory Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese rất vui khi gặp lại bạn Last Update 2017-08-12 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese rất vui khi gặp lại cô English good to see you again, detective. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rất vui khi gặp các bạn. English but you decided that you're going to? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rất vui khi gặp lại anh! English nice to see you again. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - rất vui khi gặp lại anh. English –it was good to see you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese em rất vui khi gặp lại anh. English how lovely to see you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rất vui khi gặp lại anh, ray. English ah, it's good to see you, ray. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - rất vui khi được gặp lại ngài. English - it's a pleasure to see you again. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rất vui khi gặp anh English - good to see you again! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rất vui khi gặp anh. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 3 Quality Reference Anonymous Vietnamese xin chào rất vui được gặp lại bạn English i don't understand what are you saying? Last Update 2021-06-22 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - rất vui khi gặp anh. English - it's very nice to meet you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - rất vui khi gặp anh! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese ! - rất vui khi gặp em. English - so, it's really nice to meet you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese rất vui khi gặp anh john. English - you're back. it's good to see you, john. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese dù sao, tôi rất vui khi gặp lại anh. English i'm very glad to see you again, mr bond. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - oh rất vui khi gặp cô. English - oh it's nice to see you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese "chào, rất vui khi gặp anh. English "hello, nice to see you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference AnonymousWarning Contains invisible HTML formatting Vietnamese emily, rất vui khi gặp cô. English emily, good to see you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese họ sẽ rất vui khi gặp lại 2 cô cháu gái English lt'll be nice for them to see the girls after so long Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,317,559,929 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK
rất vui được gặp bạn tiếng anh là gì